ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thị trường" 1件

ベトナム語 thị trường
日本語 市場、マーケット
例文 thị trường tiềm năng
ポテンシャルのあるマーケット
マイ単語

類語検索結果 "thị trường" 5件

ベトナム語 thị trường tiêu thụ
日本語 販路
マイ単語
ベトナム語 thị trường hối đoái nước ngoài
日本語 外国為替市場
マイ単語
ベトナム語 thị trường nợ
日本語 預金市場
マイ単語
ベトナム語 cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường
日本語 市場自由流通株券
マイ単語
ベトナム語 tổng số cổ phiếu lưu hành trên thị trường
日本語 発行済株式総数
マイ単語

フレーズ検索結果 "thị trường" 1件

thị trường tiềm năng
ポテンシャルのあるマーケット
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |